Kỳ I (19 tín chỉ - 07 học phần)
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
PHI 1001
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
2
|
1
|
2
|
INE 1001
|
Kinh tế Chính trị Mác-Lênin
|
2
|
1
|
1
|
3
|
NNHQ 101
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 1
|
3
|
1
|
2
|
4
|
ĐTHQ 101
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 1
|
3
|
1
|
2
|
5
|
VPHQ 101
|
Ngữ pháp+ thực hành viết tiếng Hàn Quốc 1
|
3
|
1
|
2
|
6
|
DLNN 100
|
Dẩn luận ngôn ngữ học
|
2
|
1
|
1
|
7
|
KNM 1
|
Kỹ năng mềm 1
|
3
|
1
|
2
|
Cộng: |
19 |
8 |
11 |
Kỳ II (18 tín chỉ - 07 học phần)
STT |
Mã số họcphần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
POL 1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
1
|
1
|
2
|
HIS 1001
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
|
2
|
1
|
1
|
3
|
NNHQ 102
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 2
|
3
|
1
|
2
|
4
|
ĐTHQ 102
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 2
|
3
|
1
|
2
|
5
|
VPHQ 102
|
3
|
1
|
2
|
|
6
|
NN2-201
|
Tiếng Trung Quốc 1/
Tiếng Anh 1
|
3
|
2
|
1
|
7
|
PPHQ 100
|
Phương pháp học tiếng Hàn Quốc
|
2
|
1
|
1
|
Cộng: |
18 |
8 |
10 |
Kỳ III (19 tín chỉ - 07 học phần)
STT |
Mã số họcphần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
PHI 1002
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
1
|
1
|
2
|
NNHQ 103
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 3
|
3
|
1
|
2
|
3
|
NNHQ 103
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 3
|
3
|
1
|
2
|
4
|
VPHQ 103
|
3
|
1
|
2
|
|
5
|
NN2-202
|
Tiếng Trung Quốc 2/
Tiếng Anh 2
|
3
|
2
|
1
|
6
|
HHCS 100
|
Hán - Hàn cơ sở
|
2
|
1
|
1
|
7
|
TINHOC 101
|
Tin học đại cương
|
3
|
1
|
2
|
Cộng: |
19 |
8 |
11 |
Kỳ IV (19 tín chỉ - 07 học phần)
STT |
Mã số họcphần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
NNĐC 100
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
2
|
1
|
1
|
2
|
NNHQ 104
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 4
|
3
|
1
|
2
|
3
|
ĐTHQ 104
|
Đọc viết tiếng Hàn Quốc 4
|
3
|
1
|
2
|
4
|
VPHQ 104
|
3
|
1
|
2
|
|
5 |
KTHQ 101
|
Kinh tế Hàn Quốc
|
3
|
1
|
2
|
6 |
NN2-203
|
Tiếng Trung Quốc 3/
Tiếng Anh 3
|
3
|
2
|
1
|
7
|
CSVHVN
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
1
|
1
|
Cộng: |
19 |
8 |
11 |
Kỳ V (18 tín chỉ - 06 học phần)
STT |
Mã số
học phần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
NNHQ 105
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 5
|
3
|
1
|
2
|
2
|
ĐTHQ 105
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 5
|
3
|
1
|
2
|
3
|
VPHQ 105
|
Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn 5
|
3
|
1
|
2
|
4
|
HQNC 100
|
Tiếng Hàn Quốc nâng cao (Đọc – viết)
|
3
|
1
|
2
|
5
|
ĐLHQ 100
|
Địa lý Hàn Quốc
|
3
|
1
|
2
|
6
|
KNM2
|
Kỹ năng mềm 2
|
3
|
1
|
2
|
Cộng: |
18 |
6 |
12 |
Kỳ VI (18 tín chỉ - 06 học phần)
STT |
Mã số ọc phần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
NNHQ 100
|
Nghe nói tiếng Hàn Quốc 6
|
3
|
1
|
2
|
2
|
ĐVHQ 101
|
Đọc tiếng Hàn Quốc 6
|
3
|
1
|
2
|
3
|
VPHQ 102
|
Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn 6
|
3
|
1
|
2
|
4
|
NCHQ 103
|
Tiếng Hàn Quốc nâng cao (Nghe – nói)
|
3
|
1
|
2
|
5
|
LSHQ 104
|
Lịch sử Hàn Quốc
|
3
|
2
|
1
|
6
|
VHHQ 105
|
Văn hóa hàn Quốc
|
3
|
1
|
2
|
Cộng: |
18 |
7 |
11 |
Kỳ VII (18 tín chỉ - 05 học phần)
STT |
Mã số họcphần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
TTHQ 100
|
Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn Quốc
|
4
|
2
|
2
|
2
|
HQKT 100
|
Tiếng Hàn Quốc kinh tế - thương mại
|
4
|
2
|
2
|
3
|
HQDL 100
|
Tiếng Hàn Quốc du lịch
|
4
|
2
|
2
|
4
|
HQVH 100
|
Tiếng Hàn chuyên ngành văn hóa
|
4
|
2
|
2
|
5
|
THTV 100
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
1
|
1
|
Cộng: |
18 |
9 |
9 |
Kỳ VIII (10 tín chỉ - 03 học phần)
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tín |
LT |
TH |
1
|
KLTN100
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
0
|
4
|
Viết Khóa luận (điều kiện: phải có điềm TBTL > 7,00) |
|||||
2 |
QHHQ 100
|
Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc
|
3
|
1
|
2
|
3 |
DNHQ 100
|
Văn hóa doanh nghiệp Hàn
|
3
|
1
|
2
|
Cộng: |
10 |
2 |
8 |